Từ vựng | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|
watches | Ví dụHe watches the birds. | Bản dịchAnh ta quan sát những con chim. |
watched | Ví dụI watched his presentation on Wednesday. | Bản dịchTôi đã xem bài thuyết trình của anh ta vào thứ Tư. |
watching | Ví dụI know that he is watching me. | Bản dịchTôi biết rằng anh ấy đang theo dõi tôi. |
watch | Ví dụI did watch his presentation on Wednesday. | Bản dịchTôi đã xem buổi thuyết trình của anh ta vào thứ tư . |
watch | Ví dụThe watch does not have a battery. | Bản dịchCái đồng hồ đeo tay không có một cục pin. |
Person | Present | Past |
I | watch | watched |
he/she/it | watches | watched |
you/we/they | watch | watched |