Từ vựng | Số | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|---|
this | Sốsố ít | Ví dụThis is not a clock. | Bản dịchĐây không phải là một cái đồng hồ. |
these | Sốsố nhiều | Ví dụThese are not my keys. | Bản dịchĐây không phải là những cái chìa khoá của tôi. |
this | Sốsố ít | Ví dụWho is the author of this book? | Bản dịchTác giả của cuốn sách này là ai? |
these | Sốsố nhiều | Ví dụI like these moments with you. | Bản dịchTôi thích những khoảnh khắc này với bạn. |