Từ vựng | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|
that | Ví dụThat is not expensive. | Bản dịchCái đó thì không đắt tiền. |
those | Ví dụThose are the important questions. | Bản dịchĐó là những câu hỏi quan trọng. |
that | Ví dụThat man loves my sister. | Bản dịchNgười đàn ông đó yêu chị của tôi. |
those | Ví dụThose men are my brothers. | Bản dịchNhững người đàn ông đó là những anh trai của tôi. |
that | Ví dụI know that you know that I know. | Bản dịchTôi biết rằng bạn biết rằng tôi biết. |