starts | Ví dụThe lunch starts in a minute. | Bản dịchBữa trưa bắt đầu trong một phút. |
started | Ví dụWe started at six. | Bản dịchChúng tôi đã bắt đầu lúc sáu giờ. |
starting | Ví dụWe are thinking about starting a family. | Bản dịchChúng tôi đang nghĩ về việc bắt đầu một gia đình. |
start | Ví dụThe concert is going to start in twenty minutes. | Bản dịchBuổi hòa nhạc sẽ bắt đầu trong hai mươi phút. |
start | Ví dụThis is the start of the concert. | Bản dịchĐây là sự khởi đầu của buổi hòa nhạc. |
starts | Ví dụA new cycle starts. | Bản dịchMột chu trình mới bắt đầu. |