Từ vựng | Số | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|---|
responsibility | Sốsố ít | Ví dụThe horses are my brother's responsibility. | Bản dịchNhững con ngựa là trách nhiệm của anh trai tôi . |
responsibilities | Sốsố nhiều | Ví dụMore work, more responsibilities | Bản dịchNhiều việc hơn, nhiều trách nhiệm hơn |