reads | Ví dụHe reads a book. | Bản dịchAnh ấy đọc một cuốn sách. |
read | Ví dụThe girls read a newspaper. | Bản dịchNhững cô gái đọc một tờ báo. |
reading | Ví dụI give this reading to my students. | Bản dịchTôi đưa bài đọc này cho những học sinh của tôi. |
read | Ví dụI have read sixty pages, while he has read only ten. | Bản dịchTôi đã đọc sáu mươi trang, trong khi anh ấy đọc chỉ mười trang. |
reading | Ví dụI like reading American novels. | Bản dịchTôi thích đọc những cuốn tiểu thuyết Mỹ. |
read | Ví dụWe are going to read more books than him. | Bản dịchChúng tôi sẽ đọc nhiều sách hơn anh ấy. |