opens | Ví dụThe restaurant opens in June. | Bản dịchNhà hàng mở cửa vào tháng sáu. |
open | Ví dụYou open the books. | Bản dịchBạn mở những cuốn sách. |
opened | Ví dụI opened the window. | Bản dịchTôi đã mở cánh cửa sổ. |
opened | Ví dụMy mother has opened your letter. | Bản dịchMẹ của tôi đã mở bức thư của bạn. |
opening | Ví dụThe restaurant opening was great. | Bản dịchBuổi khai trương của nhà hàng đã tuyệt vời. |
open | Ví dụWe are going to open a restaurant together. | Bản dịchChúng tôi sẽ mở một nhà hàng cùng nhau. |
open | Ví dụIt is open between May and October. | Bản dịchNó mở cửa vào giữa tháng Năm và tháng Mười. |