looks | Ví dụMy sister looks like my mother. | Bản dịchChị tôi trông giống như là mẹ tôi. |
look | Ví dụI look after her cats. | Bản dịchTôi chăm sóc những con mèo của cô ấy. |
looked | Ví dụI looked after my brother. | Bản dịchTôi đã chăm sóc em trai của tôi. |
looking | Ví dụI am looking for his name on the list. | Bản dịchTôi đang tìm kiếm tên của anh ấy trong danh sách. |
looking | Ví dụLooking out the window is more interesting. | Bản dịchNhìn ngoài cửa sổ thì thú vị hơn. |
look | Ví dụDid he look like a doctor? | Bản dịchTrông anh ta đã như một bác sĩ phải không ? |
look | Ví dụWhen you are happy look into the depths of your heart. | Bản dịchKhi bạn hạnh phúc, hãy nhìn sâu vào trong trái tim của bạn. |