Từ vựng | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|
follows | Ví dụA man follows us. | Bản dịchMột người đàn ông đi theo chúng tôi. |
follow | Ví dụWe follow the captain. | Bản dịchChúng tôi theo dõi người đội trưởng. |
following | Ví dụWe are only following a map. | Bản dịchChúng tôi chỉ đang đi theo một tấm bản đồ. |
followed | Ví dụWe have followed Peter all day. | Bản dịchChúng tôi đã đi theo Peter cả ngày. |
follow | Ví dụDid you follow him to the building? | Bản dịchBạn đã theo anh ta đến tòa nhà phải không? |
Person | Present | Past |
I | follow | followed |
he/she/it | follows | followed |
you/we/they | follow | followed |