Từ vựng | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|
change | Ví dụThe colors change. | Bản dịchNhững màu sắc thay đổi. |
changed | Ví dụI have not changed. | Bản dịchTôi đã không thay đổi. |
change | Ví dụLife as we know it will completely change. | Bản dịchCuộc sống như chúng ta biết sẽ thay đổi hoàn toàn. |
change | Ví dụThe committee asks for a change of objectives. | Bản dịchỦy ban yêu cầu một thay đổi về những mục tiêu. |
changes | Ví dụOver time everything changes. | Bản dịchQua thời gian mọi thứ thay đổi. |
Person | Present | Past |
I | change | changed |
he/she/it | changes | changed |
you/we/they | change | changed |