calls | Ví dụThe man calls his wife. | Bản dịchNgười đàn ông gọi cho vợ của mình. |
call | Ví dụPlease call him. | Bản dịchLàm ơn gọi cho anh ấy. |
called | Ví dụShe called yesterday. | Bản dịchCô ta đã gọi vào hôm qua . |
called | Ví dụNo one has called him by this name. | Bản dịchKhông ai gọi anh ấy bằng tên này. |
calling | Ví dụCalling your mother is a good idea. | Bản dịchGọi điện cho mẹ bạn là một ý kiến hay. |
call | Ví dụThat person is going to call you or write you. | Bản dịchNgười đó sẽ gọi bạn hoặc viết cho bạn. |
call | Ví dụShe receives a call from him every day. | Bản dịchCô ấy nhận được một cuộc gọi từ anh ấy mỗi ngày. |