Từ vựng | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|
asks | Ví dụThe student asks a question. | Bản dịchNgười học sinh hỏi một câu hỏi. |
ask | Ví dụWe ask for a white pasta for the girls. | Bản dịchChúng tôi hỏi xin mỳ ý trắng cho các cô gái. |
asked | Ví dụI have not asked your name. | Bản dịchTôi đã chưa hỏi tên của bạn. |
ask | Ví dụShe did not ask anything. | Bản dịchCô ấy đã không hỏi bất cứ cái gì. |
Person | Present | Past |
I | ask | asked |
he/she/it | asks | asked |
you/we/they | ask | asked |