Từ vựng | Số | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|---|
application | Sốsố ít | Ví dụHis application for this job is perfect. | Bản dịchĐơn đăng ký của anh ấy cho công việc này thì hoàn chỉnh. |
applications | Sốsố nhiều | Ví dụThis is important in some applications. | Bản dịchĐiều này là quan trọng trong một số đơn đăng ký. |