Từ vựng | Số | Ví dụ | Bản dịch |
---|---|---|---|
activity | Sốsố ít | Ví dụWhat is more important? Time, place, or activity? | Bản dịchCái gì là quan trọng hơn? Thời gian, địa điểm hay hoạt động? |
activities | Sốsố nhiều | Ví dụThere are many activities at the fair. | Bản dịchCó nhiều hoạt động ở hội chợ . |