Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bắt đầu
Dịch nghĩa
lemon
Bản dịch
chanh, quả chanh, trái chanh
The
man
eats
a
lemon
.
Người đàn ông ăn một
quả chanh
.
Có 15 lời bình
The
girl
eats
a
lemon
.
Cô gái ăn một
quả chanh
.
Có 20 lời bình
It
is
a
lemon
.
Nó là một
quả chanh
.
Có 5 lời bình
Thêm Mẫu Câu
Thảo luận liên quan
A lemon
Có 84 lời bình
The girl eats a lemon.
Có 20 lời bình
The man eats a lemon.
Có 15 lời bình
It is a lemon.
Có 5 lời bình
Giới thiệu
Học đường
Ứng dụng
Trợ giúp
Nội quy
Công việc
Điều khoản
Quyền riêng tư
Học Tiếng Tây Ban Nha chỉ trong 5 phút mỗi ngày. Miễn phí.
Bắt đầu