Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bắt đầu
Dịch nghĩa
establish
Bản dịch
thành lập, thiết lập
He
is
going
to
establish
an
office
in
that
building
.
Anh ấy sẽ
thành lập
một văn phòng trong tòa nhà đó.
Có 6 lời bình
We
are
going
to
establish
a
team
.
Chúng tôi sẽ
thành lập
một đội.
Có 2 lời bình
We
are
going
to
establish
a
plan
.
Chúng tôi sẽ lập một kế hoạch.
Có 1 lời bình
Thêm Mẫu Câu
Tất cả thể động từ của
establish
câu khẳng định
khác
ngôi
hiện tại
quá khứ
I
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
d
he/she/it
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
s
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
d
you/we/they
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
s
t
a
b
l
i
s
h
e
d
Thảo luận liên quan
He is going to establish an office in that building.
Có 6 lời bình
We are going to establish a team.
Có 2 lời bình
We are going to establish a plan.
Có 1 lời bình
I had established a new record.
Có 18 lời bình
The judge had established the order.
Có 6 lời bình
Giới thiệu
Học đường
Ứng dụng
Trợ giúp
Nội quy
Công việc
Điều khoản
Quyền riêng tư
Học Tiếng Tây Ban Nha chỉ trong 5 phút mỗi ngày. Miễn phí.
Bắt đầu