Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bắt đầu
Dịch nghĩa
count
Bản dịch
đếm, tính
Count
the
apples
in
the
basket
.
Đếm
những trái táo trong cái giỏ.
Có 16 lời bình
We
count
on
you
.
Chúng tôi trông vào bạn.
Có 26 lời bình
I
count
from
one
to
five
.
Tôi
đếm
từ một đến năm.
Có 8 lời bình
Thêm Mẫu Câu
Tất cả thể động từ của
count
câu khẳng định
khác
ngôi
hiện tại
quá khứ
I
c
o
u
n
t
c
o
u
n
t
e
d
he/she/it
c
o
u
n
t
s
c
o
u
n
t
e
d
you/we/they
c
o
u
n
t
c
o
u
n
t
e
d
Thảo luận liên quan
We count on you.
Có 26 lời bình
She counts on me.
Có 22 lời bình
My daughter does not know how to count.
Có 19 lời bình
Count the apples in the basket.
Có 16 lời bình
He counts the days.
Có 15 lời bình
Giới thiệu
Học đường
Ứng dụng
Trợ giúp
Nội quy
Công việc
Điều khoản
Quyền riêng tư
Học Tiếng Tây Ban Nha chỉ trong 5 phút mỗi ngày. Miễn phí.
Bắt đầu