Ngôn ngữ hiển thị:
Tiếng Việt
Đăng nhập
Bắt đầu
Dịch nghĩa
assumed
Bản dịch
đã cho rằng, đã giả sử
Chia động từ của
assume
The
lawyer
has
assumed
that
was
her
car
.
Luật sư
đã cho rằng
đó đã là xe của cô ấy.
Có 2 lời bình
I
have
assumed
control
of
the
country
.
Tôi đã nắm được quyền kiểm soát đất nước.
Có 7 lời bình
I
have
assumed
that
he
has
gone
home
.
Tôi
đã cho rằng
anh ấy đã đi về nhà.
Có 6 lời bình
Thêm Mẫu Câu
Tất cả thể động từ của
assume
câu khẳng định
khác
ngôi
hiện tại
quá khứ
I
a
s
s
u
m
e
a
s
s
u
m
e
d
he/she/it
a
s
s
u
m
e
s
a
s
s
u
m
e
d
you/we/they
a
s
s
u
m
e
a
s
s
u
m
e
d
Thảo luận liên quan
He assumes we are wrong.
Có 22 lời bình
My mother assumes I am an actor.
Có 21 lời bình
Why do we assume the boss knows everything?
Có 18 lời bình
I had not assumed anything.
Có 16 lời bình
I had assumed the same.
Có 10 lời bình
Giới thiệu
Học đường
Ứng dụng
Trợ giúp
Nội quy
Công việc
Điều khoản
Quyền riêng tư
Học Tiếng Tây Ban Nha chỉ trong 5 phút mỗi ngày. Miễn phí.
Bắt đầu